--

bất diệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất diệt

+ adj  

  • Indefectible, everlasting, undying
    • niềm tin bất diệt
      indefectible confidence
    • tình hữu nghị bất diệt
      an everlasting friendship
Lượt xem: 601